半空 bànkōng
volume volume

Từ hán việt: 【bán không】

Đọc nhanh: 半空 (bán không). Ý nghĩa là: lép; bẹp; dẹp; móp; không đầy, đậu phộng rang không chắc, bầu trời; không trung. Ví dụ : - 半空着肚子。 bụng lép kẹp

Ý Nghĩa của "半空" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lép; bẹp; dẹp; móp; không đầy

瘪;不充实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 半空 bànkōng zhe 肚子 dǔzi

    - bụng lép kẹp

半空 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đậu phộng rang không chắc

(半空儿) 指较小的不饱满的炒花生

✪ 2. bầu trời; không trung

空中也叫半空中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半空

  • volume volume

    - 半空 bànkōng zhe 肚子 dǔzi

    - bụng lép kẹp

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 柳絮 liǔxù zài 半空中 bànkōngzhōng 飘荡 piāodàng

    - bông liễu bay lượn lờ trong không trung

  • volume volume

    - 一知半解 yīzhībànjiě

    - chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.

  • volume volume

    - 一年 yīnián bàn le

    - Một năm rưỡi.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán zài 太空行走 tàikōngxíngzǒu le 半小时 bànxiǎoshí

    - Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao