Đọc nhanh: 闭气 (bế khí). Ý nghĩa là: nghẹn thở; bí thở; tắt thở; nghẹt thở; ngộp thở (thở yếu, mất tri giác); tức ngực, nín thở, ngậm hơi.
闭气 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nghẹn thở; bí thở; tắt thở; nghẹt thở; ngộp thở (thở yếu, mất tri giác); tức ngực
呼吸微弱,失去知觉
✪ 2. nín thở
有意地暂时抑止呼吸
✪ 3. ngậm hơi
暂时抑止呼吸; 有意地闭住气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭气
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
闭›