zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chính; ngay ngắn, đồ tre; hàng mây tre, mộc mạc; giản dị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chính; ngay ngắn

✪ 2. đồ tre; hàng mây tre

竹器

✪ 3. mộc mạc; giản dị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:HBUC (竹月山金)
    • Bảng mã:U+7B6B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp