部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 筫 (_). Ý nghĩa là: chính; ngay ngắn, đồ tre; hàng mây tre, mộc mạc; giản dị.
筫 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chính; ngay ngắn
正
✪ 2. đồ tre; hàng mây tre
竹器
✪ 3. mộc mạc; giản dị
朴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筫
筫›
Tập viết