稀奇古怪 xīqí gǔguài
volume volume

Từ hán việt: 【hi kì cổ quái】

Đọc nhanh: 稀奇古怪 (hi kì cổ quái). Ý nghĩa là: kỳ quái, điên, tuyệt vời. Ví dụ : - 我们常常为了深爱的人做些稀奇古怪的事 Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.. - 我喜欢稀奇古怪不紧不慢 Tôi thích trở nên kỳ lạ và mất thời gian của mình.

Ý Nghĩa của "稀奇古怪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稀奇古怪 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ quái

bizarre

✪ 2. điên

crazy

✪ 3. tuyệt vời

fantastic

✪ 4. lạ lùng

strange

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常常 chángcháng 为了 wèile 深爱 shēnài de rén 做些 zuòxiē 稀奇古怪 xīqígǔguài de shì

    - Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.

✪ 5. kỳ dị

weird

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 稀奇古怪 xīqígǔguài 不紧不慢 bùjǐnbùmàn

    - Tôi thích trở nên kỳ lạ và mất thời gian của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀奇古怪

  • volume volume

    - de 爱好 àihào hěn 奇怪 qíguài

    - Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.

  • volume volume

    - 希奇古怪 xīqígǔguài

    - hiếm lạ kỳ quái

  • volume volume

    - 离奇古怪 líqígǔguài

    - lạ lùng.

  • volume volume

    - 稀奇古怪 xīqígǔguài

    - kì lạ cổ quái.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 稀奇古怪 xīqígǔguài 不紧不慢 bùjǐnbùmàn

    - Tôi thích trở nên kỳ lạ và mất thời gian của mình.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 不羁 bùjī 古怪 gǔguài

    - anh đừn có ngỗ ngược như vậy

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 奇怪 qíguài

    - Hành vi của anh ấy rất kỳ lạ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常常 chángcháng 为了 wèile 深爱 shēnài de rén 做些 zuòxiē 稀奇古怪 xīqígǔguài de shì

    - Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao