Đọc nhanh: 刁钻古怪 (điêu toản cổ quái). Ý nghĩa là: xảo trá tai quái.
刁钻古怪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xảo trá tai quái
狡猾怪癖的性格或做事方式离奇,不同一般
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁钻古怪
- 稀奇古怪
- kì lạ cổ quái.
- 样子 古怪
- dáng dấp cổ quái
- 这个 人 脾气 特别 古怪
- Tính cách người này rất kì lạ.
- 刁钻古怪
- xảo trá tai quái
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 你别 那么 不羁 古怪
- anh đừn có ngỗ ngược như vậy
- 我们 常常 为了 深爱 的 人 做些 稀奇古怪 的 事
- Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.
- 她 很漂亮 , 而 性格 却 很 古怪
- Cô ấy rất đẹp, mà tính cách lại kỳ quái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刁›
古›
怪›
钻›