刁钻古怪 diāozuān gǔguài
volume volume

Từ hán việt: 【điêu toản cổ quái】

Đọc nhanh: 刁钻古怪 (điêu toản cổ quái). Ý nghĩa là: xảo trá tai quái.

Ý Nghĩa của "刁钻古怪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刁钻古怪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xảo trá tai quái

狡猾怪癖的性格或做事方式离奇,不同一般

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁钻古怪

  • volume volume

    - 稀奇古怪 xīqígǔguài

    - kì lạ cổ quái.

  • volume volume

    - 样子 yàngzi 古怪 gǔguài

    - dáng dấp cổ quái

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 脾气 píqi 特别 tèbié 古怪 gǔguài

    - Tính cách người này rất kì lạ.

  • volume volume

    - 刁钻古怪 diāozuāngǔguài

    - xảo trá tai quái

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 不羁 bùjī 古怪 gǔguài

    - anh đừn có ngỗ ngược như vậy

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常常 chángcháng 为了 wèile 深爱 shēnài de rén 做些 zuòxiē 稀奇古怪 xīqígǔguài de shì

    - Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.

  • volume volume

    - 很漂亮 hěnpiàoliàng ér 性格 xìnggé què hěn 古怪 gǔguài

    - Cô ấy rất đẹp, mà tính cách lại kỳ quái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:フ一
    • Thương hiệt:SM (尸一)
    • Bảng mã:U+5201
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao