古里古怪 gǔlǐ gǔguài
volume volume

Từ hán việt: 【cổ lí cổ quái】

Đọc nhanh: 古里古怪 (cổ lí cổ quái). Ý nghĩa là: kỳ quái; kỳ lạ; lập dị.

Ý Nghĩa của "古里古怪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古里古怪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ quái; kỳ lạ; lập dị

怪异、奇特

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古里古怪

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn yǒu 很多 hěnduō 古籍 gǔjí

    - Trong thư viện có nhiều sách cổ.

  • volume volume

    - 厢里 xiānglǐ yǒu 很多 hěnduō 古建筑 gǔjiànzhù

    - Trong vùng ven có nhiều công trình kiến trúc cổ.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 稀奇古怪 xīqígǔguài 不紧不慢 bùjǐnbùmàn

    - Tôi thích trở nên kỳ lạ và mất thời gian của mình.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng zài 一所 yīsuǒ 古老 gǔlǎo de 教堂 jiàotáng 举行 jǔxíng 登基 dēngjī 仪式 yíshì

    - Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.

  • volume volume

    - 城里 chénglǐ yǒu 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo 建筑 jiànzhù

    - Trong thành có rất nhiều tòa nhà cổ.

  • volume volume

    - 很漂亮 hěnpiàoliàng ér 性格 xìnggé què hěn 古怪 gǔguài

    - Cô ấy rất đẹp, mà tính cách lại kỳ quái.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao