Đọc nhanh: 希奇古怪 (hi kì cổ quái). Ý nghĩa là: kỳ quái, điên, tuyệt vời.
希奇古怪 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ quái
bizarre
✪ 2. điên
crazy
✪ 3. tuyệt vời
fantastic
✪ 4. lạ lùng
strange
✪ 5. kỳ dị
weird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希奇古怪
- 希奇古怪
- hiếm lạ kỳ quái
- 离奇古怪
- lạ lùng.
- 稀奇古怪
- kì lạ cổ quái.
- 我 喜欢 稀奇古怪 不紧不慢
- Tôi thích trở nên kỳ lạ và mất thời gian của mình.
- 他 的 行为 很 奇怪
- Hành vi của anh ấy rất kỳ lạ.
- 他 的 行为 让 人 奇怪
- Hành động của anh ta làm cho mọi người cảm thấy kì lạ.
- 我们 常常 为了 深爱 的 人 做些 稀奇古怪 的 事
- Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
奇›
希›
怪›