私下 sīxià
volume volume

Từ hán việt: 【tư hạ】

Đọc nhanh: 私下 (tư hạ). Ý nghĩa là: lén; lén lút; thầm kín, tự mình làm, âm thầm. Ví dụ : - 私下商议。 bàn kín.. - 私下调解。 tự mình giải quyết.

Ý Nghĩa của "私下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

私下 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lén; lén lút; thầm kín

背地里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私下 sīxià 商议 shāngyì

    - bàn kín.

✪ 2. tự mình làm

自己进行,不通过有关部门或群众的也说私下里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私下 sīxià 调解 tiáojiě

    - tự mình giải quyết.

✪ 3. âm thầm

背地里; 私下里; 不公开的; 在暗中或私下里, 不显露出来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私下

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 一己之私 yījǐzhīsī

    - riêng cá nhân mình

  • volume volume

    - 办事 bànshì 大公无私 dàgōngwúsī duì shuí néng 拉下脸来 lāxiàliǎnlái

    - anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 私下 sīxià 商议 shāngyì

    - bàn kín.

  • volume volume

    - 私下 sīxià 调解 tiáojiě

    - tự mình giải quyết.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 役使 yìshǐ 下属 xiàshǔ zuò 私事 sīshì

    - Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao