Đọc nhanh: 私下 (tư hạ). Ý nghĩa là: lén; lén lút; thầm kín, tự mình làm, âm thầm. Ví dụ : - 私下商议。 bàn kín.. - 私下调解。 tự mình giải quyết.
私下 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lén; lén lút; thầm kín
背地里
- 私下 商议
- bàn kín.
✪ 2. tự mình làm
自己进行,不通过有关部门或群众的也说私下里
- 私下 调解
- tự mình giải quyết.
✪ 3. âm thầm
背地里; 私下里; 不公开的; 在暗中或私下里, 不显露出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私下
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 私下 商议
- bàn kín.
- 私下 调解
- tự mình giải quyết.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他常 役使 下属 做 私事
- Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
私›