Đọc nhanh: 私下讨论 (tư hạ thảo luận). Ý nghĩa là: bàn bạc riêng; bàn chuyện đó sau.
私下讨论 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn bạc riêng; bàn chuyện đó sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私下讨论
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 我们 底下 会 讨论 这个 问题
- Chúng tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 他们 关门 讨论 , 不 听 外界 意见
- Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.
- 这些 问题 留待 下次 会议 讨论
- mấy vấn đề này tạm gác lại, cuộc họp sau thảo luận tiếp.
- 他们 一面 走 , 一面 讨论 问题
- Họ vừa đi vừa thảo luận câu hỏi.
- 他们 在 讨论 时 总是 和 气
- Họ luôn hòa nhã khi thảo luận.
- 我们 先 静下来 , 再 讨论
- Chúng ta hãy bình tĩnh lại rồi thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
私›
讨›
论›