Đọc nhanh: 私底下 (tư để hạ). Ý nghĩa là: bí mật, riêng tư, bí mật.
✪ 1. bí mật
confidentially
✪ 2. riêng tư
privately
✪ 3. bí mật
secretly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私底下
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 他 笔底下 不错
- khả năng viết văn của anh ấy rất tốt
- 以后 的 事 以后 再说 , 眼底下 的 事 要紧
- những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 他 把 鞋子 放在 床 底下
- Anh ấy để giày dưới gầm giường.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
底›
私›