Đọc nhanh: 暗里 (ám lí). Ý nghĩa là: ngầm; kín; bí mật; lén, trong lòng; trong thâm tâm.
暗里 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngầm; kín; bí mật; lén
暗中
✪ 2. trong lòng; trong thâm tâm
在心里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗里
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 房间 里 黑暗
- Trong phòng tối om.
- 暗处 里 有 很多 秘密
- Trong chỗ tối có nhiều bí mật.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 房间 里 的 光线 很 暗
- Ánh sáng trong phòng rất mờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
里›