包打天下 bāodǎtiānxià
volume volume

Từ hán việt: 【bao đả thiên hạ】

Đọc nhanh: 包打天下 (bao đả thiên hạ). Ý nghĩa là: ôm đồm.

Ý Nghĩa của "包打天下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包打天下 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôm đồm

独揽一切重任,比喻由少数几个人或一个人包办,不让别人插手

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包打天下

  • volume volume

    - 上有天堂 shàngyǒutiāntáng 下有苏杭 xiàyǒusūháng

    - Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)

  • volume volume

    - 一下 yīxià chē jiù bèi 淡淡的 dàndànde 清香 qīngxiāng 包围 bāowéi

    - Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 下午 xiàwǔ huā 不少 bùshǎo 工夫 gōngfū 梳洗打扮 shūxǐdǎbàn

    - Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.

  • volume volume

    - 打天下 dǎtiānxià

    - cướp lấy thiên hạ

  • volume volume

    - 余下 yúxià de 食物 shíwù 打包带 dǎbāodài zǒu le

    - Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 很难 hěnnán 打到 dǎdào 出租车 chūzūchē

    - Trời mưa rất khó gọi xe taxi.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 我们 wǒmen yào 打蓝球 dǎlánqiú

    - Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao