Đọc nhanh: 私刑 (tư hình). Ý nghĩa là: hình phạt riêng; tư hình.
私刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình phạt riêng; tư hình
指不按照法律程序加给人的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私刑
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
私›