Đọc nhanh: 禁止由此滑行 (cấm chỉ do thử hoạt hành). Ý nghĩa là: No Skiing Here!Cấm trượt tại đây.
禁止由此滑行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. No Skiing Here!Cấm trượt tại đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止由此滑行
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 兴趣 远不止 于 此
- Sở thích không chỉ dừng lại ở mức này.
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
此›
滑›
由›
禁›
行›