Đọc nhanh: 卧床请勿吸烟 (ngoạ sàng thỉnh vật hấp yên). Ý nghĩa là: Don’t Smoke in Bed!Vui lòng không hút thuốc trên giường.
卧床请勿吸烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Don’t Smoke in Bed!Vui lòng không hút thuốc trên giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧床请勿吸烟
- 全家 安好 , 请勿 挂念
- cả nhà bình yên, xin đừng lo nghĩ
- 请勿 抽烟
- Vui lòng không hút thuốc.
- 卧床 太久 对 身体 不好
- Nằm giường quá lâu không tốt cho sức khỏe.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 门上 写 着 几个 字 : 请勿 抽烟
- Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
卧›
吸›
床›
烟›
请›