Đọc nhanh: 神风特攻队 (thần phong đặc công đội). Ý nghĩa là: đơn vị kamikaze (quân đoàn phi công cảm tử Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai).
神风特攻队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị kamikaze (quân đoàn phi công cảm tử Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai)
kamikaze unit (Japanese corps of suicide pilots in World War II)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神风特攻队
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 他 的 办事 风格 很 独特
- Phong cách làm việc của anh ấy rất đặc biệt.
- 主攻 部队
- bộ đội chủ công
- 他 的 风格 很 独特
- Phong cách của anh ấy rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 他 说话 的 神气 特别 认真
- anh ấy nói có vẻ rất chân thật.
- 他 特意 为 我 接风
- Anh ấy đặc biệt mở tiệc đón tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攻›
特›
神›
队›
风›