别动队 biédòngduì
volume volume

Từ hán việt: 【biệt động đội】

Đọc nhanh: 别动队 (biệt động đội). Ý nghĩa là: biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công; com-măng-đô.

Ý Nghĩa của "别动队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别动队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công; com-măng-đô

旧时指离开主力单独执行特殊任务的部队,现在多指武装特务组织

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别动队

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè de 特种部队 tèzhǒngbùduì

    - Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo

  • volume volume

    - 别光 biéguāng 动嘴 dòngzuǐ kuài 干活 gànhuó

    - đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!

  • volume volume

    - 带动 dàidòng le 团队 tuánduì 走向 zǒuxiàng 成功 chénggōng

    - Anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ đến thành công.

  • volume volume

    - xìn 交给 jiāogěi le 队长 duìzhǎng jiù 匆匆 cōngcōng 告别 gàobié le

    - anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.

  • volume volume

    - shǎ 样儿 yànger 别动 biédòng 我来 wǒlái 收拾 shōushí 小心 xiǎoxīn huà 着手 zhuóshǒu

    - Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 动不动 dòngbùdòng jiù de 牌子 páizi 当不了 dāngbùliǎo de 护身符 hùshēnfú

    - Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.

  • volume volume

    - jiào 两天 liǎngtiān 内别 nèibié 回来 huílai děng 喧嚣 xuānxiāo 动乱 dòngluàn 平息 píngxī 下来 xiàlai 再说 zàishuō

    - Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.

  • volume volume

    - 先别 xiānbié 激动 jīdòng 我会 wǒhuì gěi 好好 hǎohǎo 解释 jiěshì

    - Cô đừng vội kích động,tôi sẽ từ từ giải thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao