Đọc nhanh: 别动队 (biệt động đội). Ý nghĩa là: biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công; com-măng-đô.
别动队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công; com-măng-đô
旧时指离开主力单独执行特殊任务的部队,现在多指武装特务组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别动队
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 他 带动 了 团队 走向 成功
- Anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ đến thành công.
- 他 把 信 交给 了 队长 , 就 匆匆 告别 了
- anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 你别 动不动 就 打 我 的 牌子 , 我 可 当不了 你 的 护身符
- Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 你 先别 激动 我会 给 你 好好 解释
- Cô đừng vội kích động,tôi sẽ từ từ giải thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
动›
队›