Đọc nhanh: 秦始皇帝陵 (tần thủy hoàng đế lăng). Ý nghĩa là: lăng mộ của Hoàng đế đầu tiên gần Tây An.
✪ 1. lăng mộ của Hoàng đế đầu tiên gần Tây An
the mausoleum of the First Emperor near Xi'an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦始皇帝陵
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 秦始皇陵 中有 大量 的 俑
- Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 残暴 的 皇帝 让 人民 受苦
- Vị hoàng đế tàn bạo khiến nhân dân chịu khổ.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 皇帝 的 陵墓 非常 宏伟
- Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
帝›
皇›
秦›
陵›