Đọc nhanh: 秦岭蜀栈道 (tần lĩnh thục sạn đạo). Ý nghĩa là: con đường ván Qinling đến Shu, một con đường núi lịch sử từ Thiểm Tây đến Tứ Xuyên.
秦岭蜀栈道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường ván Qinling đến Shu, một con đường núi lịch sử từ Thiểm Tây đến Tứ Xuyên
the Qinling plank road to Shu, a historical mountain road from Shaanxi to Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦岭蜀栈道
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 这座 小岛 有 很多 美丽 的 栈道
- Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.
- 在 栈道 上 散步 是 一种 享受
- Đi bộ trên đường núi hiểm trở là một trải nghiệm thú vị.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
栈›
秦›
蜀›
道›