Đọc nhanh: 消灭有害植物制剂 (tiêu diệt hữu hại thực vật chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại.
消灭有害植物制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消灭有害植物制剂
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 这种 药物 能 消灭 害虫
- Thuốc này có thể diệt trừ côn trùng.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
害›
有›
植›
消›
灭›
物›