Đọc nhanh: 治疗用或医用营养制剂 (trị liệu dụng hoặc y dụng doanh dưỡng chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế hoặc trị liệu.
治疗用或医用营养制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế hoặc trị liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗用或医用营养制剂
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
制›
剂›
医›
或›
治›
用›
疗›
营›