Đọc nhanh: 祝你顺心如意 Ý nghĩa là: Chúc bạn mọi sự thuận lợi. Ví dụ : - 祝你合家欢乐,幸福美满。 Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.. - 祝你合家欢乐,万事如意。 Chúc gia đình bạn vui vẻ, mọi sự như ý.
祝你顺心如意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn mọi sự thuận lợi
- 祝 你 合家欢乐 , 幸福美满
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, hạnh phúc viên mãn.
- 祝 你 合家欢乐 , 万事如意
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, mọi sự như ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你顺心如意
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 祝 你 万事如意 , 心想事成
- Chúc bạn mọi sự như ý, mọi điều ước đều thành công.
- 祝 你 万事如意 , 快乐 常伴
- Chúc bạn mọi sự đều như ý, niềm vui luôn bên cạnh.
- 祝 你 顺顺利利 , 万事如意
- Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều như ý.
- 祝 你 合家欢乐 , 万事如意
- Chúc gia đình bạn vui vẻ, mọi sự như ý.
- 祝 你 心想事成 , 事事如意
- Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
如›
⺗›
心›
意›
祝›
顺›