Đọc nhanh: 祝你好运 (chú nhĩ hảo vận). Ý nghĩa là: Chúc bạn may mắn.
祝你好运 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn may mắn
祝你好运:中国大陆喜剧电影
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你好运
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 祝 你 和 奥黛丽 好运
- Chúc may mắn với Audrey.
- 再会 , 祝你好运 !
- Tạm biệt, chúc bạn may mắn!
- 祝你好运 , 愿 上帝保佑 你
- Chúc cậu may mắn, mong thượng đế phù hộ bạn.
- 运气 好 , 你 真 走运 , 好事 都 让 你 赶上 了
- tốt quá, anh thật may mắn, việc tốt nào cũng đến với anh cả.
- 祝 你 一路顺风 并 向 你 父母 问好
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, đồng thời gửi lời thăm đến bố mẹ bạn.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
- 祝 你 爱情 幸福 , 百年好合
- Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
好›
祝›
运›