祝你好运 zhù nǐ hǎo yùn
volume volume

Từ hán việt: 【chú nhĩ hảo vận】

Đọc nhanh: 祝你好运 (chú nhĩ hảo vận). Ý nghĩa là: Chúc bạn may mắn.

Ý Nghĩa của "祝你好运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祝你好运 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc bạn may mắn

祝你好运:中国大陆喜剧电影

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你好运

  • volume volume

    - 春运 chūnyùn 回家 huíjiā 过大年 guòdànián 真诚 zhēnchéng zhù 一路平安 yílùpíngān

    - Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.

  • volume volume

    - zhù 奥黛丽 àodàilì 好运 hǎoyùn

    - Chúc may mắn với Audrey.

  • volume volume

    - 再会 zàihuì 祝你好运 zhùnǐhǎoyùn

    - Tạm biệt, chúc bạn may mắn!

  • volume volume

    - 祝你好运 zhùnǐhǎoyùn yuàn 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu

    - Chúc cậu may mắn, mong thượng đế phù hộ bạn.

  • volume volume

    - 运气 yùnqi hǎo zhēn 走运 zǒuyùn 好事 hǎoshì dōu ràng 赶上 gǎnshàng le

    - tốt quá, anh thật may mắn, việc tốt nào cũng đến với anh cả.

  • volume volume

    - zhù 一路顺风 yīlùshùnfēng bìng xiàng 父母 fùmǔ 问好 wènhǎo

    - Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, đồng thời gửi lời thăm đến bố mẹ bạn.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén 星期一 xīngqīyī 早晨 zǎochén dōu yào zài 全班 quánbān niàn 自己 zìjǐ de shī 祝你们 zhùnǐmen 好运 hǎoyùn 各位 gèwèi

    - Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn

  • - zhù 爱情 àiqíng 幸福 xìngfú 百年好合 bǎiniánhǎohé

    - Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao