Đọc nhanh: 祝你早日成功 Ý nghĩa là: Chúc bạn sớm thành công. Ví dụ : - 祝你心想事成,事事如意。 Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.. - 祝你心想事成,事业兴旺。 Chúc bạn ước mơ trở thành hiện thực, sự nghiệp thịnh vượng.
祝你早日成功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn sớm thành công
- 祝 你 心想事成 , 事事如意
- Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.
- 祝 你 心想事成 , 事业兴旺
- Chúc bạn ước mơ trở thành hiện thực, sự nghiệp thịnh vượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你早日成功
- 祝贺 你们 成功 完成 项目
- Chúc mừng các bạn hoàn thành dự án thành công.
- 我愿 他 早日 成功
- Tôi mong anh ấy sớm thành công.
- 我们 预祝 你 事业成功
- Chúng tôi chúc bạn thành công trong sự nghiệp.
- 祝 你 早日 恢复健康
- chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 早日 成功
- Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.
- 祝 你 早日 成家 , 幸福美满
- Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.
- 祝 你 早日 成家 , 家庭和睦
- Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.
- 祝 你 早日康复 , 心情愉快
- Chúc bạn sớm hồi phục, tâm trạng vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
功›
成›
日›
早›
祝›