祝你早日成功 zhù nǐ zǎo rì chénggōng
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 祝你早日成功 Ý nghĩa là: Chúc bạn sớm thành công. Ví dụ : - 祝你心想事成事事如意。 Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.. - 祝你心想事成事业兴旺。 Chúc bạn ước mơ trở thành hiện thực, sự nghiệp thịnh vượng.

Ý Nghĩa của "祝你早日成功" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祝你早日成功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc bạn sớm thành công

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù 心想事成 xīnxiǎngshìchéng 事事如意 shìshìrúyì

    - Chúc bạn mọi điều ước đều thành hiện thực, mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - zhù 心想事成 xīnxiǎngshìchéng 事业兴旺 shìyèxīngwàng

    - Chúc bạn ước mơ trở thành hiện thực, sự nghiệp thịnh vượng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你早日成功

  • volume volume

    - 祝贺 zhùhè 你们 nǐmen 成功 chénggōng 完成 wánchéng 项目 xiàngmù

    - Chúc mừng các bạn hoàn thành dự án thành công.

  • volume volume

    - 我愿 wǒyuàn 早日 zǎorì 成功 chénggōng

    - Tôi mong anh ấy sớm thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 预祝 yùzhù 事业成功 shìyèchénggōng

    - Chúng tôi chúc bạn thành công trong sự nghiệp.

  • volume volume

    - zhù 早日 zǎorì 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.

  • - zhù de 事业 shìyè 腾飞 téngfēi 早日 zǎorì 成功 chénggōng

    - Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.

  • - zhù 早日 zǎorì 成家 chéngjiā 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Chúc bạn sớm lập gia đình, cuộc sống viên mãn.

  • - zhù 早日 zǎorì 成家 chéngjiā 家庭和睦 jiātínghémù

    - Chúc bạn sớm có gia đình, gia đình hòa thuận.

  • - zhù 早日康复 zǎorìkāngfù 心情愉快 xīnqíngyúkuài

    - Chúc bạn sớm hồi phục, tâm trạng vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao