Đọc nhanh: 祖国和平统一委员会 (tổ quốc hoà bình thống nhất uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Hòa bình Thống nhất Tổ quốc (CHDCND Triều Tiên).
祖国和平统一委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Hòa bình Thống nhất Tổ quốc (CHDCND Triều Tiên)
Committee for Peaceful Reunification of the Fatherland (North Korean)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖国和平统一委员会
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 老板 和 员工 并 不是 对立 的 , 而是 和谐 统一 的
- Sếp và nhân viên không hẳn là đối nghịch nhau mà hòa thuận.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 在 祖国 的 每 一个 角落里 , 人们 都 在 从事 社会主义 建设
- tại những nơi hẻo lánh của tổ quốc, mọi người đều xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
会›
员›
和›
国›
委›
平›
祖›
统›