Đọc nhanh: 矿物质食品补充剂 (khoáng vật chất thực phẩm bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm.
矿物质食品补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoáng chất bổ sung cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿物质食品补充剂
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 这个 食品 矿物质 丰富
- Thực phẩm này rất giàu khoáng chất.
- 水里 的 矿物质 使得 这水 挺 难 喝 的
- Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
品›
物›
矿›
补›
质›
食›