Đọc nhanh: 矿物学 (khoáng vật học). Ý nghĩa là: Khoáng vật học, khoáng học.
矿物学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khoáng vật học
矿物学是研究矿物的化学成分、晶体结构、形态、性质、成因、产状、共生组合、变化条件、时间与空间上的分布规律、形成与演化的历史和用途以及它们之间关系的一门学科,是地质学的分支学科。
✪ 2. khoáng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿物学
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
物›
矿›