Đọc nhanh: 矿物化学 (khoáng vật hoá học). Ý nghĩa là: Hóa học vô cơ.
矿物化学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa học vô cơ
矿物化学(mineral chemistry)是1993年公布的地质学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿物化学
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 有 那么 几种 有毒 化学 物
- Có một số hóa chất độc hại
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
物›
矿›