填充剂 tiánchōng jì
volume volume

Từ hán việt: 【điền sung tễ】

Đọc nhanh: 填充剂 (điền sung tễ). Ý nghĩa là: Chất làm đầy.

Ý Nghĩa của "填充剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhựa Cao Su

填充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chất làm đầy

(1) 基本特性要求:填充剂的基本特性是指其在应用中对被填充物和填充物构成的复合体性能影响最大的,起主导作用的特性。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填充剂

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • volume volume

    - 被子 bèizi 填充 tiánchōng

    - Chăn được nhồi lông vũ.

  • volume volume

    - 悲愤填膺 bēifèntiányīng ( 悲愤 bēifèn 充满 chōngmǎn 胸中 xiōngzhōng )

    - giận cành hông

  • volume volume

    - 填充题 tiánchōngtí

    - đề điền vào chỗ trống.

  • volume volume

    - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • volume volume

    - 填充 tiánchōng 作用 zuòyòng

    - tác dụng bổ sung

  • volume volume

    - 这个 zhègè 枕头 zhěntou 填充 tiánchōng le 膨松 péngsōng mián

    - Trong gối này được nhồi đầy bông xốp.

  • volume volume

    - yòng 棉花 miánhua 填充 tiánchōng le 自制 zìzhì de 枕头 zhěntou

    - Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Trấn , Trần , Điền
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBC (土十月金)
    • Bảng mã:U+586B
    • Tần suất sử dụng:Cao