Đọc nhanh: 矿物 (khoáng vật). Ý nghĩa là: khoáng vật; khoáng sản; khoáng chất; khoáng. Ví dụ : - 舞台妆上还有矿物油和二氧化钛 Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
矿物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoáng vật; khoáng sản; khoáng chất; khoáng
地壳中存在的自然化合物和少数自然元素,具有相对固定的化学成分和性质大部分是固态的 (如铁矿石) ,有的是液态的 (如自然汞) 或气态的 (如氦)
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿物
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 这个 食品 矿物质 丰富
- Thực phẩm này rất giàu khoáng chất.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 水里 的 矿物质 使得 这水 挺 难 喝 的
- Các khoáng chất trong nước làm cho nước khá khó uống.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
矿›