Đọc nhanh: 次生矿物 (thứ sinh khoáng vật). Ý nghĩa là: khoáng tái sinh.
次生矿物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoáng tái sinh
原生矿物受地下水和空气的作用,发生化学变化而生成的矿物多生在原生矿床接近地球表面的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次生矿物
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
物›
生›
矿›