扭捏 niǔniē
volume volume

Từ hán việt: 【nữu niết】

Đọc nhanh: 扭捏 (nữu niết). Ý nghĩa là: ưỡn ẹo; nũng nịu; thiếu tự nhiên; ngượng nghịu; ngại ngùng; ưỡn à ưỡn ẹo. Ví dụ : - 她扭捏了大半天才说出一句话来。 cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.. - 有话直截了当地说别扭扭捏捏的。 có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.

Ý Nghĩa của "扭捏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扭捏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ưỡn ẹo; nũng nịu; thiếu tự nhiên; ngượng nghịu; ngại ngùng; ưỡn à ưỡn ẹo

本指走路时身体故意左右摇动,今指举止言谈不大方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扭捏 niǔnie le 大半天 dàbàntiān cái 说出 shuōchū 一句 yījù huà lái

    - cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō bié 扭扭捏捏 niǔniǔnieniē de

    - có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扭捏

  • volume volume

    - 扭伤 niǔshāng le jiǎo

    - Anh ta trật chân bị thương rồi.

  • volume volume

    - 扭过头来 niǔguòtóulái chōng 笑了笑 xiàolexiào

    - Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.

  • volume volume

    - 扭捏 niǔnie le 大半天 dàbàntiān cái 说出 shuōchū 一句 yījù huà lái

    - cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 拿捏 nániē 谈话 tánhuà de 节奏 jiézòu

    - Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 觉得 juéde hěn 别扭 bièniǔ

    - Anh ấy trong lòng thấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō bié 扭扭捏捏 niǔniǔnieniē de

    - có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.

  • volume

    - 扭扭捏捏 niǔniǔnieniē de shàng 不了 bùliǎo 台盘 táipán

    - e dè thì không thể công khai được.

  • volume volume

    - zài tái 沉重 chénzhòng de 家具 jiājù shí 扭伤 niǔshāng le yāo

    - Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:一丨一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNG (手弓土)
    • Bảng mã:U+626D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Niē
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHXM (手竹重一)
    • Bảng mã:U+634F
    • Tần suất sử dụng:Cao