薄情朗 bóqíng lǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bạc tình lãng】

Đọc nhanh: 薄情朗 (bạc tình lãng). Ý nghĩa là: bạc tình lang; kẻ bạc tình.

Ý Nghĩa của "薄情朗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

薄情朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạc tình lang; kẻ bạc tình

寡情,无情意的男子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄情朗

  • volume volume

    - 下基层 xiàjīcéng 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng

    - Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.

  • volume volume

    - 人情 rénqíng 淡薄 dànbó

    - nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.

  • volume volume

    - dài de 情分 qíngfèn báo

    - Tình cảm dành cho anh ấy đâu có ít.

  • volume volume

    - 极姓 jíxìng 朋友 péngyou 热情 rèqíng 开朗 kāilǎng

    - Người bạn họ Cực nhiệt tình và vui vẻ.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn dài de 感情 gǎnqíng hěn báo

    - Gần đây tình cảm của em đối với anh rất lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 剧情 jùqíng 部分 bùfèn 薄弱 bóruò

    - Phần cốt truyện của bộ phim này yếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó , Bò , Bù
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEII (廿水戈戈)
    • Bảng mã:U+8584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao