Đọc nhanh: 眼里容不得沙子 (nhãn lí dung bất đắc sa tử). Ý nghĩa là: không thể chịu được khi có sạn trong mắt một người (thành ngữ), không chuẩn bị để làm ngơ, không thể bỏ thứ phản đối ra khỏi tâm trí của một người.
眼里容不得沙子 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không thể chịu được khi có sạn trong mắt một người (thành ngữ)
can't bear having grit in one's eye (idiom)
✪ 2. không chuẩn bị để làm ngơ
not prepared to turn a blind eye
✪ 3. không thể bỏ thứ phản đối ra khỏi tâm trí của một người
unable to put sth objectionable out of one's mind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼里容不得沙子
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 管子 焊得 不好 , 容易 脱节
- Ống hàn không tốt, dễ bị rời ra.
- 这里 烟得 眼睛 睁不开
- Ở đây cay mắt không mở nổi mắt.
- 困得 眼皮子 都 睁不开 了
- buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
子›
容›
得›
沙›
眼›
里›