Đọc nhanh: 眼里揉不得沙子 (nhãn lí nhu bất đắc sa tử). Ý nghĩa là: xem 眼裡容不得沙子 | 眼里容不得沙子.
眼里揉不得沙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 眼裡容不得沙子 | 眼里容不得沙子
see 眼裡容不得沙子|眼里容不得沙子 [yǎn lǐ róng bu dé shā zi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼里揉不得沙子
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 这里 烟得 眼睛 睁不开
- Ở đây cay mắt không mở nổi mắt.
- 困得 眼皮子 都 睁不开 了
- buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 院子 里种 上点 花儿 , 省得 光溜溜 的 不 好看
- trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
子›
得›
揉›
沙›
眼›
里›