真情实感 zhēnqíng shígǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chân tình thực cảm】

Đọc nhanh: 真情实感 (chân tình thực cảm). Ý nghĩa là: Chân thực tình cảm. Ví dụ : - 这首诗用朴素的语言表达了自己的真情实感。 Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

Ý Nghĩa của "真情实感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真情实感 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chân thực tình cảm

真情实感:汉语词语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真情实感

  • volume volume

    - 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - tình cảm chân thành

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • volume volume

    - 表露 biǎolù le 自己 zìjǐ de 真实 zhēnshí 感情 gǎnqíng

    - Cô ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình.

  • volume volume

    - de 感情 gǎnqíng hěn 真挚 zhēnzhì

    - Tình cảm của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - de shī 朴素 pǔsù ér 感情 gǎnqíng 真挚 zhēnzhì

    - thơ của anh ấy mộc mạc mà rất chân thành.

  • volume volume

    - shū 个人 gèrén 真实 zhēnshí 情感 qínggǎn

    - Anh ấy bày tỏ cảm xúc chân thật của riêng mình.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě 刻画 kèhuà le 真实 zhēnshí de 情感 qínggǎn

    - Tác giả đã khắc họa những cảm xúc chân thật.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 母俩 mǔliǎ de 感情 gǎnqíng 可真 kězhēn hǎo

    - Tình cảm của hai vợ chồng già thật đằm thắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao