真相毕露 zhēnxiàng bìlù
volume volume

Từ hán việt: 【chân tướng tất lộ】

Đọc nhanh: 真相毕露 (chân tướng tất lộ). Ý nghĩa là: bộ mặt thật lộ hẳn ra ngoài (thành ngữ); (nghĩa bóng) vạch mặt và phơi bày toàn bộ sự thật.

Ý Nghĩa của "真相毕露" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真相毕露 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ mặt thật lộ hẳn ra ngoài (thành ngữ); (nghĩa bóng) vạch mặt và phơi bày toàn bộ sự thật

real face fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真相毕露

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 揭露 jiēlù le 黑暗 hēiàn de 真相 zhēnxiàng

    - Cô ấy dũng cảm phơi bày sự thật đen tối.

  • volume volume

    - 本相毕露 běnxiàngbìlù

    - lộ rõ chân tướng; phô bày bản mặt thật

  • volume volume

    - 媒体 méitǐ 揭露 jiēlù le 事实 shìshí de 真相 zhēnxiàng

    - Truyền thông đã tiết lộ sự thật.

  • volume volume

    - xīn 证据 zhèngjù 暴露 bàolù le 真相 zhēnxiàng

    - Bằng chứng mới đã tiết lộ sự thật.

  • volume volume

    - 调查 diàochá 暴露出 bàolùchū 事情 shìqing de 真相 zhēnxiàng

    - Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ta đã giấu giếm sự thật.

  • volume volume

    - 真相 zhēnxiàng 终必会 zhōngbìhuì bèi 揭露 jiēlù 出来 chūlái

    - Sự thật cuối cùng sẽ được phơi bày.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 揭露 jiēlù le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PPJ (心心十)
    • Bảng mã:U+6BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao