Đọc nhanh: 真肯定句 (chân khẳng định câu). Ý nghĩa là: khẳng định đúng (TA).
真肯定句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khẳng định đúng (TA)
true affirmative (TA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真肯定句
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 你 真的 想 去 ? 他 肯定 会 想法 设法 的 去 阻止 你
- Bạn thật sự muốn đi? Anh ấy nhất định sẽ tìm mọi cách cản trở bạn.
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
定›
真›
肯›