Đọc nhanh: 直接竞争 (trực tiếp cạnh tranh). Ý nghĩa là: cạnh tranh trực tiếp, đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
直接竞争 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh tranh trực tiếp
direct competition
✪ 2. đối thủ cạnh tranh trực tiếp
direct competitor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接竞争
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 的 回答 干净 直接
- Câu trả lời của anh ấy gãy gọn.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
- 一个 很强 的 竞争对手
- Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
接›
直›
竞›