Đọc nhanh: 直接税 (trực tiếp thuế). Ý nghĩa là: thuế trực tiếp; thuế trực thu; trực thu.
直接税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế trực tiếp; thuế trực thu; trực thu
由纳税人直接负担的税,如所得税、土地税、房产税等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直接税
- 你 要 直接 告诉 我
- Bạn phải nói trực tiếp nói với tôi.
- 你 不 爱 我 , 干脆 直接 说 吧
- Anh không yêu em, cứ nói thẳng ra đi.
- 你 有 意见 为何 不 直接 说
- Bạn có ý kiến sao không nói thẳng ra.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 他 是 个 很 直接 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 你 有 什么 顾虑 , 就 直接 说
- Có băn khoăn gì cứ nói thẳng.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
- 别 讲 客套 , 直接 说 吧 !
- Đừng khách sáo, cứ nói thẳng đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
直›
税›