Đọc nhanh: 直布罗陀海峡 (trực bố la đà hải hạp). Ý nghĩa là: eo biển Gibraltar.
✪ 1. eo biển Gibraltar
Strait of Gibraltar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直布罗陀海峡
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
布›
海›
直›
罗›
陀›