Đọc nhanh: 鞑靼海峡 (thát đát hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Tartary giữa Sakhalin và đất liền Nga.
✪ 1. Eo biển Tartary giữa Sakhalin và đất liền Nga
Strait of Tartary between Sakhalin and Russian mainland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞑靼海峡
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
海›
靼›
鞑›