Đọc nhanh: 巴士海峡 (ba sĩ hải hạp). Ý nghĩa là: Kênh Bashi ở phần phía bắc của eo biển Luzon, ngay phía nam Đài Loan.
✪ 1. Kênh Bashi ở phần phía bắc của eo biển Luzon, ngay phía nam Đài Loan
Bashi Channel in the northern part of the Luzon Strait, just south of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴士海峡
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 坐 巴士 或 地铁 能 到 上海 吗
- Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
峡›
巴›
海›