Đọc nhanh: 睁一眼闭一眼 (tranh nhất nhãn bế nhất nhãn). Ý nghĩa là: để nhắm mắt làm ngơ.
睁一眼闭一眼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nhắm mắt làm ngơ
to turn a blind eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睁一眼闭一眼
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 两眼 一 斜楞 就 嚷起来
- liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一只 眼瞎 了
- Một mắt bị mù rồi.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 他 一连 两夜 没有 睡 , 满眼 都 是 红丝
- cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
眼›
睁›
闭›