Đọc nhanh: 厄勒海峡 (ách lặc hải hạp). Ý nghĩa là: The Sound (eo biển giữa Đan Mạch và Thụy Điển), Øresund.
✪ 1. The Sound (eo biển giữa Đan Mạch và Thụy Điển)
The Sound (strait between Denmark and Sweden)
✪ 2. Øresund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厄勒海峡
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 海船 厄于 风浪
- Tàu biển gặp nguy vì sóng to gió lớn.
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
厄›
峡›
海›