Đọc nhanh: 吸水率 (hấp thuỷ suất). Ý nghĩa là: độ hút nước.
吸水率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ hút nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸水率
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 海绵 吸收 水
- miếng bọt biển hút nước
- 海绵 吸取 了 很多 水
- Bọt biển đã hấp thụ rất nhiều nước.
- 树苗 成活 的 关键 是 及 吸收 到 充足 的 水分
- điều mấu chốt để cây non sống được là phải hấp thu đầy đủ nước.
- 我们 要 提升 生产 效率 的 水平
- Chúng tôi phải nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 皮肤 能 吸取 水分 和 营养
- Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
水›
率›