那样儿 nàyàng er
volume volume

Từ hán việt: 【na dạng nhi】

Đọc nhanh: 那样儿 (na dạng nhi). Ý nghĩa là: như vậy. Ví dụ : - 这个消息还没有证实你怎么就急得那样儿了! tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!

Ý Nghĩa của "那样儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

那样儿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. như vậy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi hái 没有 méiyǒu 证实 zhèngshí 怎么 zěnme jiù 那样 nàyàng ér le

    - tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那样儿

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 喜欢 xǐhuan 儿子 érzi 在外 zàiwài 夜宿 yèsù 不归 bùguī 所以 suǒyǐ 斩钉截铁 zhǎndīngjiétiě 禁止 jìnzhǐ zài 那样 nàyàng zuò

    - Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.

  • volume volume

    - jiù 那样 nàyàng 罢了 bàle

    - Anh ấy cũng chỉ vậy thôi.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - zài 那儿 nàér zuò 功课 gōngkè 你别 nǐbié gēn 打岔 dǎchà

    - nó đang làm bài tập ở đó, anh đừng quấy rầy nó.

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng 总有 zǒngyǒu de 说头儿 shuōtouer

    - dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi hái 没有 méiyǒu 证实 zhèngshí 怎么 zěnme jiù 那样 nàyàng ér le

    - tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 那儿 nàér de rén shuí dōu kuā shì 一个 yígè 好样 hǎoyàng de

    - Người của chúng ta ở đó ai cũng khen anh ấy là một người tốt.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao