Đọc nhanh: 白翅交嘴雀 (bạch sí giao chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim lai cánh trắng (Loxia leucoptera).
白翅交嘴雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim lai cánh trắng (Loxia leucoptera)
(bird species of China) white-winged crossbill (Loxia leucoptera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白翅交嘴雀
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 我 不怕 坦白交代 我 的 过错
- Tôi không sợ thừa nhận sai lầm của mình.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 把 事由 交代 明白
- nói rõ nguyên do sự việc.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 决定 坦白交代 一切
- Anh ấy quyết định thừa nhận tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
嘴›
白›
翅›
雀›