Đọc nhanh: 白背啄木鸟 (bạch bội trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gõ kiến lưng trắng (Dendrocopos leucotos).
白背啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gõ kiến lưng trắng (Dendrocopos leucotos)
(bird species of China) white-backed woodpecker (Dendrocopos leucotos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白背啄木鸟
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 木棍 抵在 大门 背后
- Cây gậy gỗ chống sau cánh cửa lớn.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
木›
白›
背›
鸟›