Đọc nhanh: 白昼 (bạch trú). Ý nghĩa là: ban ngày. Ví dụ : - 灯火通明,照得如同白昼一般。 đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
白昼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban ngày
白天
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白昼
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
- 灯火通明 , 照 得 如同 白昼 一般
- đèn đuốc mở sáng choang trông giống như ban ngày vậy.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昼›
白›